Characters remaining: 500/500
Translation

lam đồng

Academic
Friendly

Từ "lam đồng" trong tiếng Việt có nghĩamột loại quặng tự nhiên, cụ thể quặng chứa các-bon-nát đồng, thường màu xanh da trời. "Lam đồng" không chỉ một từ riêng lẻ còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:

Lam đồng (danh từ): quặng đồng tự nhiên màu xanh, chủ yếu được tìm thấy trong tự nhiên. một nguồn tài nguyên quan trọng trong ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khai thác khoáng sản:

    • "Chúng tôi đã phát hiện ra một mỏ lam đồng lớnvùng núi phía Bắc."
  2. Trong ngữ cảnh học thuật:

    • "Lam đồng một nguồn tài nguyên quý giá, có thể được chế biến thành nhiều sản phẩm khác nhau."
  3. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "Nhiều nghệ nhân đã sử dụng lam đồng để tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Văn học hoặc nghệ thuật:
    • "Bức tranh miêu tả một vùng núi với màu xanh của lam đồng, tượng trưng cho sự phong phú của thiên nhiên."
  • Trong nghiên cứu khoáng sản:
    • "Nghiên cứu về lam đồng giúp chúng ta hiểu hơn về quá trình hình thành phát triển của các khoáng sản."
Phân biệt các biến thể:
  • "Đồng" có thể được dùng để chỉ các loại đồng khác nhau, trong khi "lam đồng" cụ thể chỉ loại quặng màu xanh.
  • Có thể các từ khác như "quặng đồng" nhưng "lam đồng" chỉ một loại cụ thể màu sắc đặc trưng.
Từ gần giống:
  • Quặng đồng: thuật ngữ chung để chỉ các loại quặng chứa đồng, không chỉ riêng lam đồng.
  • Đồng: nguyên tố hóa học ( hiệu Cu) cũng có thể chỉ các sản phẩm được chế biến từ quặng đồng.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "lam đồng", nhưng có thể sử dụng "quặng" trong một số ngữ cảnh rộng hơn.
Từ liên quan:
  • Khai thác: Quá trình lấy quặng ra khỏi lòng đất.
  • Khoáng sản: Tài nguyên thiên nhiên có thể khai thác, bao gồm cả lam đồng.
  1. (địa) Quặng các-bon-nát đồng tự nhiên màu xanh da trời.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lam đồng"